Friday, December 7, 2012

Bảng giá YASKAWA Việt Nam | 01 | GNN Vietnam


Yaskawa Varispeed CIMR F7 series
02THÁNG 12
Thông số kỹ thuật
Dải công suất 0.5 đến 150 HP (0,375 đến 112.5kW), 208 to 240 VAC
0.75 đến 500 HP (1kW đến 375kW), 480 VAC 
Khả năng quá tải 150% trong 1 phút (tải nặng), ở 0,5Hz (vòng hở), ở 0,3Hz (vòng kín)
Tần số đầu ra 0,01 đến 300Hz với tải nặng (máy có công suất cao), 400Hz với tải thường
Dải điều khiển tốc độ 40:1 (V/f), 50:1 (V/f với PG),200:1 (vòng hở), 1000:1 (vòng kín)
Điều chỉnh tóc độ 2-3% (V/f); 0,02% (V/f với PG); 0,2% (vòng hở); 0,01% (vòng kín)
Độ phân giải tần số/tốc độ 0,01% với tham chiếu digital; 0,1% với tham chiếu analog; 0,1Hz với Modbus
Có thê điều chỉnh thời gian gia tốc/giảm tốc 0,1 đến 6000 giây
Hiệu suất truyền 96 đến 98%
Hệ số dịch chyển công suất 0,98
Restart Có thể chọn tự động restart sau khi mất nguồn tạm thời
Lập trình tự động restart
Các đặc tính bảo vệ
Bảo vệ ngắn mạch: Pha với pha, pha với trung tính
Bảo vệ nối đất
Quá tải động cơ (UL)
Dòng và mômen giới hạn
Phát hiện: Quá mômen, dưới mômen
Sự cố mạch: Quá dòng, quá áp và quá nhiệt
Mất pha: Đầu vào/đầu ra
Các đầu vào ra
Đầu vào analog -10 đến +10 VDC (20kΩ) hoặc 4 đến 2mA (250Ω)
Đầu ra analog -10 đến +10 VDC hoặc 4 – 20 mA tỉ lệ với tham số đầu ra
Chùm xung số đầu vào/đầu ra Tối đa 32kHz
Đầu vào số 8 đầu vào số đa chức năng
Lập trình đầu ra
Truyền thông RS-485/422
Thiết kế
Giao diện gồm bộ phím với LCD 5 lines x 16 character, ngược sáng, 7 ngôn ngữ, chức năng copy
Cài đặt đa tốc độ: 17
Chức năng điều khiển PID
Chức năng timer, on/off delay
Bộ vi xử lý 32 bit
Hãm bằng điện 1 chiều: Có thể điều chỉnh mức
Hãm động
Hãm trượt
Tự động điều hướng động cơ (auto tuning), tĩnh và động
Lỗ cắm quạt làm mát
Điều kiện làm việc
Nhiệt độ môi trường -10 to 40°C (104°F) NEMA 1, to 45°C (113°F) càng bảo vệ
Độ ẩm 95% (không ngưng hơi)
Điện áp đầu vào +10%/-15%, 3 pha 200 đến 240 VAC, 380 đến 480VAC
Tần số đầu vào 50/60Hz ±5%
Chịu rung 1G (10 đến 20Hz); 0,2G (20 đến 50Hz)
Các thiết bị thường được sử dụng kèm theo
Áptômát và công tắc tơ điện từ
Bộ lọc nhiễu đầu vào, bộ lọc nhiễu đầu ra
Điện trở hãm, bộ hãm tốc
Cuộn kháng 1chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng pha 0
Đồng hồ đo: Điện áp, tần số, dòng điện
Ứng dụng
Các ứng dụng của biến tần dòng F7: Quạt, bơm, máy ép, băng tải, xe lăn, xe cáp, máy trục hàng, máy ly tâm
Yaskawa Vietnam Servopack: SGDM-30ADA
Yaskawa Vietnam Motor: SGMGH-30ACA61
Note: Motor included Encoder; but must order a full sets
Yaskawa Vietnam Servopack: SGDM-30ADA + Motor: SGMGH-30ACA61
Note: whole set
Yaskawa Vietnam Replaced by: UTISH-B17CK
(UTSIH-B17CC)
Clearly confirm before order!
YASKAWA CD BR 4045B
YASKAWA Code thay the: HB4A0024 7.5KW
MFB8 37YC 220VAC 30W
YASKAWA Code thay the: Inverter CIMR-VB2A0002 0.2KW
Made in Japan

No comments:

Post a Comment