| Yaskawa Varispeed CIMR F7 series | |
| 02THÁNG 12 | |
| Thông số kỹ thuật | |
| Dải công suất | 0.5 đến 150 HP (0,375 đến 112.5kW), 208 to 240 VAC |
| 0.75 đến 500 HP (1kW đến 375kW), 480 VAC | |
| Khả năng quá tải | 150% trong 1 phút (tải nặng), ở 0,5Hz (vòng hở), ở 0,3Hz (vòng kín) |
| Tần số đầu ra | 0,01 đến 300Hz với tải nặng (máy có công suất cao), 400Hz với tải thường |
| Dải điều khiển tốc độ | 40:1 (V/f), 50:1 (V/f với PG),200:1 (vòng hở), 1000:1 (vòng kín) |
| Điều chỉnh tóc độ | 2-3% (V/f); 0,02% (V/f với PG); 0,2% (vòng hở); 0,01% (vòng kín) |
| Độ phân giải tần số/tốc độ | 0,01% với tham chiếu digital; 0,1% với tham chiếu analog; 0,1Hz với Modbus |
| Có thê điều chỉnh thời gian gia tốc/giảm tốc | 0,1 đến 6000 giây |
| Hiệu suất truyền | 96 đến 98% |
| Hệ số dịch chyển công suất | 0,98 |
| Restart | Có thể chọn tự động restart sau khi mất nguồn tạm thời |
| Lập trình tự động restart | |
| Các đặc tính bảo vệ | |
| Bảo vệ ngắn mạch: Pha với pha, pha với trung tính | |
| Bảo vệ nối đất | |
| Quá tải động cơ (UL) | |
| Dòng và mômen giới hạn | |
| Phát hiện: Quá mômen, dưới mômen | |
| Sự cố mạch: Quá dòng, quá áp và quá nhiệt | |
| Mất pha: Đầu vào/đầu ra | |
| Các đầu vào ra | |
| Đầu vào analog | -10 đến +10 VDC (20kΩ) hoặc 4 đến 2mA (250Ω) |
| Đầu ra analog | -10 đến +10 VDC hoặc 4 – 20 mA tỉ lệ với tham số đầu ra |
| Chùm xung số đầu vào/đầu ra | Tối đa 32kHz |
| Đầu vào số | 8 đầu vào số đa chức năng |
| Lập trình đầu ra | Có |
| Truyền thông | RS-485/422 |
| Thiết kế | |
| Giao diện gồm bộ phím với LCD 5 lines x 16 character, ngược sáng, 7 ngôn ngữ, chức năng copy | |
| Cài đặt đa tốc độ: 17 | |
| Chức năng điều khiển PID | |
| Chức năng timer, on/off delay | |
| Bộ vi xử lý 32 bit | |
| Hãm bằng điện 1 chiều: Có thể điều chỉnh mức | |
| Hãm động | |
| Hãm trượt | |
| Tự động điều hướng động cơ (auto tuning), tĩnh và động | |
| Lỗ cắm quạt làm mát | |
| Điều kiện làm việc | |
| Nhiệt độ môi trường | -10 to 40°C (104°F) NEMA 1, to 45°C (113°F) càng bảo vệ |
| Độ ẩm | 95% (không ngưng hơi) |
| Điện áp đầu vào | +10%/-15%, 3 pha 200 đến 240 VAC, 380 đến 480VAC |
| Tần số đầu vào | 50/60Hz ±5% |
| Chịu rung | 1G (10 đến 20Hz); 0,2G (20 đến 50Hz) |
| Các thiết bị thường được sử dụng kèm theo | |
| Áptômát và công tắc tơ điện từ | |
| Bộ lọc nhiễu đầu vào, bộ lọc nhiễu đầu ra | |
| Điện trở hãm, bộ hãm tốc | |
| Cuộn kháng 1chiều, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng pha 0 | |
| Đồng hồ đo: Điện áp, tần số, dòng điện | |
| Ứng dụng | |
| Các ứng dụng của biến tần dòng F7: Quạt, bơm, máy ép, băng tải, xe lăn, xe cáp, máy trục hàng, máy ly tâm | |
| Yaskawa Vietnam | Servopack: SGDM-30ADA |
| Yaskawa Vietnam | Motor: SGMGH-30ACA61 |
| Note: Motor included Encoder; but must order a full sets | |
| Yaskawa Vietnam | Servopack: SGDM-30ADA + Motor: SGMGH-30ACA61 |
| Note: whole set | |
| Yaskawa Vietnam | Replaced by: UTISH-B17CK |
| (UTSIH-B17CC) | |
| Clearly confirm before order! | |
| YASKAWA | CD BR 4045B |
| YASKAWA | Code thay the: HB4A0024 7.5KW |
| MFB8 37YC 220VAC 30W | |
| YASKAWA | Code thay the: Inverter CIMR-VB2A0002 0.2KW |
| Made in Japan | |
Friday, December 7, 2012
Bảng giá YASKAWA Việt Nam | 01 | GNN Vietnam
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
No comments:
Post a Comment